-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
diffraction
Giải thích VN: Sự tán xạ các sóng vô tuyến bởi mặt đất, tânggf khí quyển hay vật thể [[khác. ]]
- sự nhiễu xạ (âm)
- diffraction (ofsound)
- sự nhiễu xạ âm
- diffraction (ofsound)
- sự nhiễu xạ âm thanh
- acoustic diffraction
- sự nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction (oflight)
- sự nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction of light
- sự nhiễu xạ cầu
- spherical diffraction
- sự nhiễu xạ nhiều lần
- multiple diffraction
- sự nhiễu xạ phổ electron
- electron diffraction
- sự nhiễu xạ phổ electron
- electron spectroscopic diffraction
- sự nhiễu xạ sóng
- wave diffraction
- sự nhiễu xạ tia X
- X-ray diffraction
- sự nhiễu xạ trên đỉnh
- diffraction over ridges
- sự nhiễu xạ điện tử
- electron diffraction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ