• Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    morphogenesis

    Giải thích VN: Sự phát triển hình dạng cấu trúc của thể các bộ phận [[thể. ]]

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    figuring
    form shaping
    forming
    sự tạo hình bằng nổ
    explosive forming
    sự tạo hình chùm điện tử
    electronic beam forming
    sự tạo hình nóng
    heat forming
    molding
    sự tạo hình bằng mảng dẻo
    augmented bag molding
    sự tạo hình bằng túi dẻo
    augmented bag molding
    sự tạo hình dẻo
    plastic molding
    shaping
    sự tạo hình sóng phát
    beam shaping

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    casting
    formation
    forming
    sự tạo hình thực phẩm
    food forming
    make
    moulding process
    plasticizing
    shaping
    sự tạo hình thịt nạc
    boneless meat shaping

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X