-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
organization
- sự tổ chức (giao thông, vận tải)
- traffic organization
- sự tổ chức bộ nhớ
- memory organization
- sự tổ chức công trường
- building site organization
- sự tổ chức công trường
- site organization
- sự tổ chức lao động
- work organization
- sự tổ chức lao động (có) khoa học
- scientific organization of work
- sự tổ chức ngẫu nhiên (bộ nhớ)
- random organization
- sự tổ chức sửa chữa
- repair work organization
- sự tổ chức tập tin
- file organization
- sự tổ chức tệp
- file organization
- sự tổ chức tuần tự
- sequential organization
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ