• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    contact
    sự tiếp xúc (của) răng
    tooth contact
    sự tiếp xúc âm
    female contact
    sự tiếp xúc bậc cao
    contact of higher order
    sự tiếp xúc cạnh
    edge contact
    sự tiếp xúc cắt kép
    break-break contact
    sự tiếp xúc chặt
    contact continuity
    sự tiếp xúc của răng
    gear contact
    sự tiếp xúc của đường
    line contact
    sự tiếp xúc kém
    poor contact
    sự tiếp xúc khô
    metal-to-metal contact
    sự tiếp xúc kiểu hộp
    female contact
    sự tiếp xúc lăn
    rolling contact
    sự tiếp xúc liên tục
    contact continuity
    sự tiếp xúc lui
    retrogressive contact
    sự tiếp xúc mặt
    surface contact
    sự tiếp xúc tới
    progressive contact
    sự tiếp xúc trượt
    slide contact
    sự tiếp xúc trượt
    sliding contact
    sự tiếp xúc với rađa
    radar contact
    sự tiếp xúc đều
    inform contact
    sự tiếp xúc điểm
    point contact
    sự tiếp xúc điểm gián đoạn
    intermittent point contact
    sự tiếp xúc điểm liên tục
    continuous point contact
    sự tiếp xúc điện
    electric contact
    contiguity
    junction
    tangency
    tangent

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    contact
    contacts

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X