• Thông dụng

    Động từ

    To shift gear, to change up
    xe này sang số tự động
    this car shifts automatically

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gear change
    gear shift
    cần sang số
    gear shift lever knob
    cần sang số (xe hơi)
    gear shift lever
    quả gối cần sang số
    gear shift lever fulcrum ball
    shift
    cần sang số
    gear shift lever knob
    cần sang số
    shift (er) fork
    cần sang số (xe hơi)
    gear shift lever
    cần sang số (điều khiển bánh răng)
    shift fork
    cấu sang số
    gear shift
    cấu sang số truyền động
    gear shift
    khóa càng sang số
    shift interlock
    quả gối cần sang số
    gear shift lever fulcrum ball
    sang số (nhanh hơn)
    shift up
    sang số (nhanh)
    shift up
    sự sang số
    shift shielding
    sự sang số bằng cần
    stick shift
    sự sang số chân
    floor shift
    sự sang số sàn
    floor shift
    shifting
    khớp của cần sang số
    ball and socket shifting
    sang số tự động
    self shifting transmission
    sự sang số
    shifting-gear
    sự sang số tự động
    self shifting transmission
    to change over

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    carry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X