• Thông dụng

    Danh từ.
    agent.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    agent
    tác nhân axit hóa
    acidulating agent
    tác nhân chống kết khối
    anti-caking agent
    tác nhân chống kết tinh
    anti-graining agent
    tác nhân diệt nấm
    anti-mycosis agent
    tác nhân hoạt hóa
    accreting agent
    tác nhân hoạt hóa
    activating agent
    tác nhân kết hạt
    seeding agent
    tác nhân không thủy phân
    non-hydrolytic agent
    tác nhân làm mất màu
    decolourizing agent
    tác nhân làm mềm
    tenderizing agent
    tác nhân làm sạch
    cleaning agent
    tác nhân làm sạch
    purifying agent
    tác nhân làm tăng độ chín
    maturing agent
    tác nhân phân hủy
    hydrolytic agent
    tác nhân phân tán
    dispersing agent
    tác nhân sát trùng
    antiseptic agent
    tác nhân tạo kem
    creaming agent
    tác nhân tạo tinh thể
    crystallizing agent
    tác nhân tẩy trắng
    bleaching agent
    tác nhân tự do
    free agent
    tác nhân ức chế sự lên men
    antizymotic agent
    tác nhân vừa lạnh
    cooling agent
    tác nhân đường hóa
    sweetening agent
    factor influence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X