-
Tấm mái
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
roof board
Giải thích VN: Tấm vật liệu được gắn cố định vào xà mái như một lớp bọc, lớp phủ phía dưới của mái; chúng có tác dụng như một lớp nền cho ván lợp mái, đá ốp mái hay các vật liệu lợp mái khác. Tham khảo: [[ROOFERS. ]]
Giải thích EN: A board that is fixed to common rafters as sheathing or undercovering to a roof; it serves as a foundation for shingles, slate, or other roofing materials. Also, ROOFERS.
roof panel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ