• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    Peclet number

    Giải thích VN: Một tham biến không thứ nguyên, công trình của Reynolds Prandtl, dùng để điều chỉnh dòng đối lưu của luồng nước bên [[trong. ]]

    Giải thích EN: A dimensionless parameter that is the product of the Reynolds and Prandtl numbers; used in forced convection for internal flow..

    Penex process

    Giải thích VN: Phương pháp lọc dầu sử dụng phương pháp đồng phân hóa pentan C5H12 hexanC6H14, xúc tác Platin [[Pt. ]]

    Giải thích EN: A petroleum-refinery process that isomerizes pentane and hexane, using platinum as a catalyst.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X