-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
finisher
Giải thích VN: Một loại máy công trình hoặc một người nào đó hỗ trợ trong việc làm nhẵn bề mặt nhựa đường hoặc mặt đương hoặc trong việc tạo mặt nền bằng phẳng cho việc lát [[đường. ]]
Giải thích EN: A construction machine or person that aids in the smoothing of freshly placed asphalt or roadway, or the preparation of a foundation for pavement.
polishing unit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ