• Thông dụng

    Danh từ
    school

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    scholastic philosophy
    school house

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    school
    trường phái (kinh tế) trọng cung
    supply school
    trường phái Cambridge
    Cambridge school
    trường phái Chicago
    Chicago school
    trường phái cổ điển
    classical school
    trường phái duy tiền tệ
    monetary school
    trường phái hiệu dụng biên tế
    marginal utility school
    trường phái học cổ điển
    classical school of management
    trường phái kinh tế
    economic school
    trường phái lịch sử
    Historic School
    trường phái lịch sử
    historical school
    trường phái lịch sử (của các nhà kinh tế Đức thế kỷ 19)
    Historical School
    trường phái lưu thông
    currency school
    trường phái Manchester
    Manchester school
    trưởng phái ngân hàng
    banking school
    trường phái quyết định quản
    decision school of management

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X