• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    heat exchange

    Giải thích VN: Một chế vận hành liên quan tới đốt nóng hay làm lạnh một chất lỏng đơn, hay đốt nóng hay làm lạnh hai chất lỏng thể cần hoặc không cần thay đổi tính trạng vận hành .[[ ]]

    Giải thích EN: A unit operation involving the heating or cooling of a single fluid, or the heating and cooling of two fluids with or without a change of state taking place.

    năng suất trao đổi nhiệt
    heat exchange capacity

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thermal exchange

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X