• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hot patching

    Giải thích VN: Quá trình sữa chữa lại bộ phận bên trong của một rèn trong khi đang hoạt động hoặc thể vẫn còn đang [[nóng. ]]

    Giải thích EN: The process of reconditioning the interior of a refractory furnace while it is in operation or is still hot.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X