• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cream

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cream
    váng sữa bọt
    gassy cream
    váng sữa bọt
    yeasty cream
    váng sữa đặc
    condensed cream
    váng sữa độ axit thấp
    low-acid cream
    váng sữa gầy
    single cream
    váng sữa lắng
    pan-set cream
    váng sữa lên men
    ripened cream
    váng sữa nhiều chất béo
    high-fat cream
    váng sữa nhiều chất béo
    solid cream
    váng sữa nhiều chất béo
    super cream
    váng sữa nhiều chất béo
    thick cream
    váng sữa nhiều nước
    soggy ice cream
    váng sữa thanh trùng
    pasteurized cream
    váng sữa thanh trùng
    scalded cream
    váng sữa thanh trùng kem đã thanh trùng
    sterilized cream
    váng sữa đặc biệt
    cultured cream
    váng sữa đặc biệt
    sour cream
    váng sữa đánh tơi
    whipped cream
    váng sữa đóng cục
    curdle cream

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X