• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cycling

    Giải thích VN: Quy trình chuyển động hoặc họat động của máy trong một chu kỳ, sử dụng trong các trường hợp đặc biệt một loạt các hoạt động trong một quy trình của dây chuyền lặp đi lặp lại theo chu [[kỳ. ]]

    Giải thích EN: The process of moving or operating in a cycle; specific uses include:a series of operations in a processing plant that are repeated periodically in the same sequence.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X