• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    extrudate

    Giải thích VN: Các vật liệu rắn bán dẻo dùng để đẩy qua khuôn kéo tạo cho vật liệu dạng hình dài, dụ như việc kéo ống trong công nghệ làm [[ống. ]]

    Giải thích EN: Any semisoft solid material that is forced through a die to mold it into a continuous form, such as a tubing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X