• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    impinger

    Giải thích VN: Một thiết bị dùng để kéo vào một dòng không khí gây ảnh hưởng đến bảng bằng kính, thể sửa chữa được để đo phân tích những mẫu chưa sử dụng gắn liền với [[kính. ]]

    Giải thích EN: A device that draws in a stream of air and impacts it on a treated glass plate in order to measure and analyze the suspensoid samples that adhere to the glass.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X