• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fire crack

    Giải thích VN: Vết nứt do áp lực của nhiệt hình thành trên mặt bị đun nóng của lớp vỏ ngoài hoặc vòi phun trong một cái nồi hơi hoặc trên một bề mặt truyền [[nhiệt. ]]

    Giải thích EN: A crack from thermal stress that forms on the heated side of a shell or header in a boiler or on a heat transfer surface.

    heat check
    heat crack
    temperature crack
    thermal crack

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X