-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fire crack
Giải thích VN: Vết nứt do áp lực của nhiệt hình thành trên mặt bị đun nóng của lớp vỏ ngoài hoặc vòi phun trong một cái nồi hơi hoặc trên một bề mặt truyền [[nhiệt. ]]
Giải thích EN: A crack from thermal stress that forms on the heated side of a shell or header in a boiler or on a heat transfer surface.
thermal crack
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ