• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    control valve

    Giải thích VN: Loại van làm tăng hoặc giảm lưu lượng chảy của chất lỏng bên trong [[ống. ]]

    Giải thích EN: A valve that reduces or increases the flow of fluid through a pipe.

    cụm van điều khiển
    control valve assembly
    van điều khiển hãm
    brake control valve
    van điểu khiển lưu lượng
    flow control valve
    van điều khiển tăng áp
    boost control valve
    van điều khiển thắng lái từng bánh
    steering brake control valve (forwheel tractor)
    van điều khiển vòi phun
    nozzle control valve
    controlled carrier modulation
    distribution valve
    flow beam valve
    governing valve
    pilot valve
    van điều khiển lắp sẵn
    built-in pilot valve
    regulating valve
    valve, check

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X