• Ramasser
    Nhặt quả rụng
    ramasser les fruits tombés
    Vào rừng nhặt củi khô
    entrer dans la forêt pour ramasser du bois mort
    Nhặt chiếc khăn tay rơi xuống đất
    ramasser un mouchoir tombé à terre
    Nhặt bóng
    ramasser les balles (au tennis)
    Nhặt khoai bỏ vào thúng
    ramasser les patates et les mettre dans un panier
    Trier
    Nhặt cau
    trier les noix darec
    Éplucher
    năng nhặt chặt bị
    petit à petit loiseau fait son nid
    nhặt được
    serré
    Phên đan nhặt
    accéléré; précipité
    Tiếng đàn lúc nhặt lúc khoan
    (âm nhạc) allegro

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X