• Intervenir; s'interposer; intercéder; s'immiscer
    Can thiệp vào một vụ án
    intervenir dans un procès
    Can thiệp vào một cuộc cãi nhau
    s'interposer dans une dispute
    Can thiệp giúp ai
    intercéder pour quelqu'un auprès de...
    Can thiệp vào việc nội bộ của một tổ chức
    s'immiscer dans les affaires intérieures d'une organisation
    chủ nghĩa can thiệp
    (kinh tế) interventionnisme
    sự can thiệp
    intervention; intercession, immixtion
    Sự can thiệp ngoại khoa
    ��(y học) intervention chirurgicale
    Sự can thiệp vào công việc nội bộ một nước
    ��immixtion dans les affaires intérieures d'un pays

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X