• Imaginer; concevoir; se représenter.
    Trái với điều tôi tưởng tượng
    contrairement à ce que j'avais imaginé;
    Tôi không tưởng tượng được tại sao anh lại nhầm
    je ne con�ois pas comment vous avez pu vous tromper.
    Juger.
    Anh hãy tưởng tượng tôi kinh ngạc đến nhường nào
    jugez combien je suis surpris
    điều tưởng tượng sức tưởng tượng
    imagination.
    Đó một điều tưởng tượng hoàn toàn
    ��c'est une pure imagination;
    Không tưởng tượng được
    ��inimaginable; inconcevable; incroyable; impensable.
    Một sự kiện không tưởng tượng được
    imaginaire; fictif.
    Nhân vật tưởng tượng
    ��personnage fictif;
    Bệnh tưởng tượng
    de fantaisie.
    Vẽ tưởng tượng
    ��dessin de fantaisie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X