-
Juger.
- Anh hãy tưởng tượng tôi kinh ngạc đến nhường nào
- jugez combien je suis surpris
- điều tưởng tượng sức tưởng tượng
- imagination.
- Đó là một điều tưởng tượng hoàn toàn
- ��c'est une pure imagination;
- Không tưởng tượng được
- ��inimaginable; inconcevable; incroyable; impensable.
- Một sự kiện không tưởng tượng được
- imaginaire; fictif.
- Nhân vật tưởng tượng
- ��personnage fictif;
- Bệnh tưởng tượng
- de fantaisie.
- Vẽ tưởng tượng
- ��dessin de fantaisie.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ