• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 09:27, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advancecement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:25, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance heading(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:24, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance gallery(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:16, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance borehole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:15, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance(Thêm nghĩa địa chất)
    • 09:13, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adustion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:11, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorption isotherm(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:10, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorption(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:09, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorbent(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:08, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorbate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:07, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorb(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:07, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Admixture(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:05, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Admitting pipe(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:04, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Admission(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:58, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Admissible(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:56, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Administration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:55, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Administrate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:53, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjustment(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:52, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjusting screw(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:51, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjusting device(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:50, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjuster(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:49, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjustable jack(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:48, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjustable prop(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjutable(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjust(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:45, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjoining rock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjacent(Thêm nghĩa địa chất)
    • 08:43, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adit opening(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:42, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adit entrace(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:41, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adit collar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:40, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adit mouth(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:39, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:38, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adiabatic compression(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:37, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adiabatic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:36, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesivity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:35, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesive power(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:33, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesiveness(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:32, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesive(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:31, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesion force(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:30, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:29, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesion(Thêm nghĩa địa chất)
    • 08:28, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adherence(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:27, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhere(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:26, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Additional tension(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:18, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Additional(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:17, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Addition(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:15, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Add(Thêm nghĩa địa chất)
    • 08:14, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adaptibility(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:13, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adapter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:12, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adaptation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X