• /ædiə'bætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý) đoạn nhiệt
    adiabatic curve
    đường đoạn nhiệt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bảo toàn nhiệt

    Kỹ thuật chung

    đoạn nhiệt

    Giải thích VN: Quá trình nhiệt động lực, thực hiện trong điều kiện nhiệt lượng không đổi.

    adiabatic absorption
    hấp thụ đoạn nhiệt
    adiabatic absorption
    sự hấp thụ đoạn nhiệt
    adiabatic air cooling
    sự làm nguội đoạn nhiệt
    adiabatic approximation
    gần đúng đoạn nhiệt
    adiabatic change
    biến đổi đoạn nhiệt
    adiabatic change
    sự thay đổi đoạn nhiệt
    adiabatic coefficient
    hệ số đoạn nhiệt
    adiabatic compression
    nén đoạn nhiệt
    adiabatic compression
    sự nén đoạn nhiệt
    adiabatic compression temperature
    nhiệt độ nén đoạn nhiệt
    adiabatic contraction
    co đoạn nhiệt
    adiabatic cooling
    làm lạnh đoạn nhiệt
    adiabatic cooling
    sự làm lạnh đoạn nhiệt
    adiabatic curve
    đường cong đoạn nhiệt
    adiabatic curve
    đường đoạn nhiệt
    adiabatic cycle
    chu trình đoạn nhiệt
    adiabatic demagnetization
    khử từ đoạn nhiệt
    adiabatic demagnetization
    sự khử từ đoạn nhiệt
    adiabatic demagnetization process
    quá trình khử từ đoạn nhiệt
    adiabatic desorption
    giải hấp đoạn nhiệt
    adiabatic desorption
    sự giải hấp đoạn nhiệt
    adiabatic efficiency
    hiệu suất đoạn nhiệt
    adiabatic engine
    động cơ đoạn nhiệt
    adiabatic envelope
    mặt bao đoạn nhiệt
    adiabatic envelope
    vỏ đoạn nhiệt
    adiabatic evaporation
    bay hơi đoạn nhiệt
    adiabatic expansion
    giãn nở đoạn nhiệt
    adiabatic expansion
    sự dãn nở đoạn nhiệt
    adiabatic expansion
    sự giãn nở đoạn nhiệt
    adiabatic exponent
    số mũ đoạn nhiệt
    adiabatic extrusion
    đẩy đoạn nhiệt
    adiabatic horsepower
    công suất đoạn nhiệt
    adiabatic index
    chỉ số đoạn nhiệt
    adiabatic invariant
    bất biến đoạn nhiệt
    adiabatic line
    đường đoạn nhiệt
    adiabatic pressure drop
    độ giảm áp suất đoạn nhiệt
    adiabatic process
    phương thức đoạn nhiệt
    adiabatic process
    quá trình đoạn nhiệt
    adiabatic process temperature
    nhiệt độ quá trình đoạn nhiệt
    adiabatic saturation
    bão hòa đoạn nhiệt
    adiabatic saturation
    sự bão hòa đoạn nhiệt
    adiabatic saturation process
    quá trình bão hòa đoạn nhiệt
    adiabatic saturation temperature
    nhiệt độ bão hòa đoạn nhiệt
    adiabatic shock wave
    sóng va đập đoạn nhiệt
    adiabatic shock wave
    sóng xung kích đoạn nhiệt
    adiabatic sound waves
    sóng âm đoạn nhiệt
    adiabatic system
    hệ đoạn nhiệt
    adiabatic temperature gradient
    građien nhiệt độ đoạn nhiệt
    adiabatic temperature rise
    sự tăng nhiệt độ đoạn nhiệt
    adiabatic temperature rise
    tăng nhiệt độ đoạn nhiệt
    adiabatic throttling
    sự tiết lưu đoạn nhiệt
    adiabatic throttling
    tiết lưu đoạn nhiệt
    adiabatic transformation
    sự biến đổi đoạn nhiệt
    adiabatic vaporization
    bay hơi đoạn nhiệt
    compression adiabatic work
    công nén đoạn nhiệt
    compression adiabatic work
    công nén đoạn nhiệt (đẳng entropy)
    nuclear adiabatic demagnetization
    khử từ đoạn nhiệt hạt nhân
    quasi-adiabatic
    chuẩn đoạn nhiệt
    quasi-adiabatic
    tựa đoạn nhiệt

    Địa chất

    đoạn nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X