-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">fɔ'seik</font>'''/+ =====/'''<font color="red">fɔ'seik</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abdicate , cast off , change one’s tune , desert , disclaim , disown , drift away , forgo , forswear , give up , have done with , jettison , jilt , kiss goodbye , leave , leave flat , leave high and dry , quit , relinquish , renounce , repudiate , resign , run out on , set aside , show the door , spurn , surrender , take the oath , throw over * , walk out on * , wash one’s hands of , yield , throw over , abandon , avoid , deny , discard , flee , forego , refuse , reject , shun , waive , withdraw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ