-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - /ˈfraɪt(ə)nd/+ =====/'''<font color="red">'fraitnd</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abashed , affrighted , afraid , aghast , alarmed , anxious , butterflies , chicken * , chicken-hearted , cowed , dismayed , fearful , frozen , have cold feet , having kittens , hung up * , in a cold sweat , in a panic , in a sweat , jellyfish , jittery , jumpy , lily-livered * , mousy * , numb , panicky , petrified , pushing the panic button , rabbity , running scared , scared stiff , shaky , shivery , sissy * , spooked , startled , terrified , terrorized , terror-stricken , unnerved , uptight , yellow * , chicken , scared , skittish , timid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ