• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Arrogant, proud, superior, se...)
    Hiện nay (06:25, ngày 6 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hɔ:ti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn=====
    =====Kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Arrogant, proud, superior, self-important, smug,self-satisfied, complacent, pretentious, conceited, egotistical,snobbish, overbearing, lofty, presumptuous, overweening,patronizing, supercilious, vain, condescending, contemptuous,belittling, derisive, disdainful, scornful, Colloq highfalutinor hifalutin, hoity-toity, stuck-up, swell-headed orswelled-headed or swollen-headed, high and mighty, on (his orher) high horse, snooty, la-di-da or lah-di-dah or la-de-da,Slang snotty, uppish, uppity: She's too haughty to have madeany friends here.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====(haughtier, haughtiest) arrogantly self-admiring anddisdainful.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[arrogant]] , [[assuming]] , [[cavalier ]]* , [[conceited]] , [[contemptuous]] , [[detached]] , [[disdainful]] , [[distant]] , [[egotistic]] , [[egotistical]] , [[high]] , [[high and mighty ]]* , [[hoity-toity ]]* , [[imperious]] , [[indifferent]] , [[lofty]] , [[on high horse]] , [[overbearing]] , [[overweening]] , [[proud]] , [[reserved]] , [[scornful]] , [[sniffy]] , [[snobbish]] , [[snooty ]]* , [[snotty ]]* , [[stuck-up ]]* , [[supercilious]] , [[superior]] , [[uppity ]]* , [[high-and-mighty]] , [[insolent]] , [[lordly]] , [[prideful]] , [[airy]] , [[aloof]] , [[arrogant]] , [[bold]] , [[brahmin]] , [[cavalier]] , [[condescending]] , [[contumelious]] , [[despiteful]] , [[dogmatic]] , [[fastidious]] , [[fastuous]] , [[grandiose]] , [[hoity toity]] , [[hubristic]] , [[magisterial]] , [[noble]] , [[patronizing]] , [[peremptory]] , [[petulant]] , [[pompous]] , [[pontifical]] , [[portentous]] , [[snooty]] , [[stately]]
    -
    =====Haughtily adv. haughtiness n. [extension ofhaught (adj.), earlier haut f. OF haut f. L altus high]=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[humble]] , [[meek]] , [[shy]] , [[timid]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´hɔ:ti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X