-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đầu đinh ghim; (nghĩa bóng) vật nhỏ và nhọn===== =====( định ngữ) (quân sự) rất nh...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">'pinpɔint</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 21: Dòng 17: ::[[pinpoint]] [[the]] [[causes]] [[of]] [[the]] [[political]] [[unrest]]::[[pinpoint]] [[the]] [[causes]] [[of]] [[the]] [[political]] [[unrest]]::xác định rõ được các nguyên nhân của sự bất ổn định chính trị::xác định rõ được các nguyên nhân của sự bất ổn định chính trị+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[pinpointed]]+ *V_ing : [[pinpointing]]== Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đầu ghim=====+ =====đầu ghim======= Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chỉ xạ=====+ =====chỉ xạ======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chấm=====+ =====chấm=====- + - =====chỉ rõ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The point of a pin.=====+ - + - =====Something very small orsharp.=====+ - + - =====(attrib.) a very small. b precise, accurate.=====+ - + - =====V.tr.locate with precision (pinpointed the target).=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====chỉ rõ=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pinpoint pinpoint] :National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[determinate]] , [[diagnose]] , [[distinguish]] , [[finger ]]* , [[get a fix on]] , [[home in on]] , [[identify]] , [[place]] , [[recognize]] , [[spot]] , [[locate]] , [[aim]] , [[exact]] , [[finger]] , [[fix]] , [[point]] , [[precise]]+ =====noun=====+ :[[dash]] , [[dot]] , [[fleck]] , [[speck]] , [[spot]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be ambiguous]] , [[lose]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- determinate , diagnose , distinguish , finger * , get a fix on , home in on , identify , place , recognize , spot , locate , aim , exact , finger , fix , point , precise
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ