• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giết người, sát hại, tàn sát===== ::murderous weapon ::vũ khí giết người ::murderous action ::hành ...)
    Hiện nay (09:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'mə:dərəs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::hành động giết người
    ::hành động giết người
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Fatal, lethal, deadly, deathly, mortal, destructive,devastating, sanguinary, bloody, brutal, savage, bloodthirsty,barbarous, fell, cruel, inhuman: The tolling of the bellsignalled that the murderous deed had been done. 2 killing,strenuous, stressful, difficult, arduous, exhausting, hellish,harrowing, rigorous, intolerable, unbearable: You cannot keepup such a murderous pace, without any rest, and remain healthy.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(of a person, weapon, action, etc.) capable of, intending,or involving murder or great harm.=====
     
    -
    =====Murderously adv.murderousness n.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[arduous]] , [[brutal]] , [[criminal]] , [[cruel]] , [[dangerous]] , [[deadly]] , [[destroying]] , [[destructive]] , [[devastating]] , [[exhausting]] , [[fell]] , [[ferocious]] , [[harrowing]] , [[hellish]] , [[killing]] , [[lethal]] , [[ruinous]] , [[sapping]] , [[savage]] , [[strenuous]] , [[unpleasant]] , [[bloodthirsty]] , [[bloody]] , [[bloody-minded]] , [[cutthroat]] , [[homicidal]] , [[sanguinary]] , [[sanguineous]] , [[slaughterous]] , [[difficult]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[easy]] , [[facile]] , [[pleasant]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'mə:dərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giết người, sát hại, tàn sát
    murderous weapon
    vũ khí giết người
    murderous action
    hành động giết người


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X