-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fɔ'seik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: ::bỏ thói xấu::bỏ thói xấu- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====từ bỏ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Abandon, desert, quit, leave, flee, depart, vacate: Heforsook balmy California to dig for gold in the Klondike.=====+ - + - =====Abandon, desert, leave, jilt, reject, throw over, jettison, castoff: She has forsaken Michael for another man.=====+ - + - =====Give up,yield, renounce, repudiate, relinquish, forgo, forswear,surrender, resign, abdicate, recant, deny, have or be done with,turn one's back on: Would you forsake a throne for the love ofa woman?=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(past forsook; past part. forsaken) 1 give up; break offfrom; renounce.=====+ - + - =====Withdraw one's help, friendship, orcompanionship from; desert, abandon.=====+ - =====Forsakenness n.forsaker n.[OE forsacan deny, renounce, refuse,f. WG; cf. OEsacan quarrel]=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====từ bỏ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abdicate]] , [[cast off]] , [[change one]]’s tune , [[desert]] , [[disclaim]] , [[disown]] , [[drift away]] , [[forgo]] , [[forswear]] , [[give up]] , [[have done with]] , [[jettison]] , [[jilt]] , [[kiss goodbye]] , [[leave]] , [[leave flat]] , [[leave high and dry]] , [[quit]] , [[relinquish]] , [[renounce]] , [[repudiate]] , [[resign]] , [[run out on]] , [[set aside]] , [[show the door]] , [[spurn]] , [[surrender]] , [[take the oath]] , [[throw over ]]* , [[walk out on ]]* , [[wash one]]’s hands of , [[yield]] , [[throw over]] , [[abandon]] , [[avoid]] , [[deny]] , [[discard]] , [[flee]] , [[forego]] , [[refuse]] , [[reject]] , [[shun]] , [[waive]] , [[withdraw]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[go back]] , [[rediscover]] , [[return]] , [[revert]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abdicate , cast off , change one’s tune , desert , disclaim , disown , drift away , forgo , forswear , give up , have done with , jettison , jilt , kiss goodbye , leave , leave flat , leave high and dry , quit , relinquish , renounce , repudiate , resign , run out on , set aside , show the door , spurn , surrender , take the oath , throw over * , walk out on * , wash one’s hands of , yield , throw over , abandon , avoid , deny , discard , flee , forego , refuse , reject , shun , waive , withdraw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ