-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tù nhân, người bị giam giữ, người bị bắt nhốt; con vật bị nhốt===== ::[[political]...)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈprɪzənə(r)</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: ::[[a]] [[fever]] [[kept]] [[me]] [[a]] [[prisoner]] [[in]] [[my]] [[bed]]::[[a]] [[fever]] [[kept]] [[me]] [[a]] [[prisoner]] [[in]] [[my]] [[bed]]::cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường::cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường- + ===Cấu trúc từ ===- =====Prisoners' bars (base)=====+ =====[[Prisoners]]' [[bars]] ([[base]])=====- + ::Trò chơi bắt tù binh (của trẻ con- =====Trò chơi bắt tù binh (của trẻ con)=====+ ===== [[to]] [[make]] [[a]] [[woman]][['s]] [[hand]] [[a]] [[prisoner]] =====- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[woman's]] [[hand]] [[a]] [[prisoner]]+ ::được một người đàn bà hứa lấy::được một người đàn bà hứa lấy- ::[[prisoner]] [[of]] [[war]] ([[POW]])+ ===== [[prisoner]] [[of]] [[war]] ([[POW]]) =====::tù binh::tù binh- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tù nhân=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Convict, trusty; internee, detainee; Colloq jailbird or Britalso gaolbird, lifer, Slang con, Brit (old) lag, Old-fashionedticket-of-leave man, US two-time or three-time loser:Prisoners'' letters were censored.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A person kept in prison.=====+ - + - =====(in full prisoner at the bar)a person in custody on a criminal charge and on trial.=====+ - + - =====Aperson or thing confined by illness, another's grasp, etc.=====+ - + - =====(in full prisoner of war) a person who has been captured in war.=====+ - ==Tham khảo chung==+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Chốt định vị=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prisoner prisoner] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prisoner prisoner]: Corporateinformation+ =====tù nhân=====- *[http://foldoc.org/?query=prisoner prisoner]: Foldoc+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[captive]] , [[chain gang member]] , [[con]] , [[convict]] , [[culprit]] , [[detainee]] , [[hostage]] , [[internee]] , [[jailbird]] , [[lag ]]* , [[lifer]] , [[loser ]]* , [[tough ]]* , [[yardbird]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Tù nhân, người bị giam giữ, người bị bắt nhốt; con vật bị nhốt
- political prisoner; state prisoner of state
- tù chính trị
- to take someone prisoner
- bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh
- prisoner at the bar
- tù nhân bị đem ra xét xử
- he is a prisoner to his chair
- nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
- a fever kept me a prisoner in my bed
- cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ