• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phẩm chất lễ độ; cử chỉ lễ phép===== Category:Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (10:38, ngày 23 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pə´laitnis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Phẩm chất lễ độ; cử chỉ lễ phép=====
    =====Phẩm chất lễ độ; cử chỉ lễ phép=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[civility]] , [[courteousness]] , [[genteelness]] , [[gentility]] , [[mannerliness]] , [[politesse]] , [[courtesy]] , [[pleasantry]] , [[propriety]] , [[affability]] , [[amenity]] , [[comity]] , [[complaisance]] , [[convention]] , [[courtliness]] , [[decorousness]] , [[decorum]] , [[deference]] , [[diplomacy]] , [[etiquette]] , [[euphemism]] , [[polish]] , [[protocol]] , [[suaveness]] , [[suavity]] , [[urbanity]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[affable]] , [[cavalier]] , [[ceremonial]] , [[civil]] , [[complaisant]] , [[courteous]] , [[courtly]] , [[decorous]] , [[deferential]] , [[diplomatic]] , [[gracious]] , [[phatic]] , [[polished]] , [[polite]] , [[politic]] , [[proper]] , [[sophisticated]] , [[suave]] , [[tactful]] , [[urbane]]

    Hiện nay

    /pə´laitnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phẩm chất lễ độ; cử chỉ lễ phép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X