• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng===== =====Bao bì===== =====Sự thồ,...)
    Hiện nay (11:09, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'pækiη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng=====
    =====Sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng=====
    - 
    =====Bao bì=====
    =====Bao bì=====
    - 
    =====Sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ)=====
    =====Sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ)=====
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, sự xếp chặt=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, sự xếp chặt=====
    - 
    =====Vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín=====
    =====Vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín=====
    - 
    =====(y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt=====
    =====(y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Sự đóng gói, sự bịt kín, sự độn, sự chèn, vòngbít=====
    -
    =====sự nén kín=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
     
    +
    =====sự nén kín=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vòng bít làm kín=====
    -
    =====vòng bít làm kín=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====độ cô kết=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====độ đặc xít=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Toán & tin ===
    -
    =====độ cô kết=====
    +
    =====sự hợp lại=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====độ đặc xít=====
    +
    =====độn đệm kín=====
    -
     
    +
    =====đóng đánh đống=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====đóng thành kiện=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=packing packing] : Chlorine Online
    +
    =====sự đóng thành gói=====
    -
     
    +
    =====sự trét kín=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====sự/vật liệu độn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện lạnh===
    -
    =====sự hợp lại=====
    +
    =====sự bó=====
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sự ép nén=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====độn đệm kín=====
    +
    =====bao bì=====
    -
     
    +
    -
    =====đóng đánh đống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đóng thành kiện=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đóng thành gói=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự trét kín=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự/vật liệu độn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự bó=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự ép nén=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bao bì=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[material]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[cushion]] [[or]] [[protect]] [[packed]] [[goods]], [[or]] [[to]] [[hold]] [[some]] [[item]] [[in]] [[place]].
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[material]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[cushion]] [[or]] [[protect]] [[packed]] [[goods]], [[or]] [[to]] [[hold]] [[some]] [[item]] [[in]] [[place]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Bất kỳ vật liệu nào dùng để ngăn hoặc gói hàng hóa hay giữ một vật gì.
    ''Giải thích VN'': Bất kỳ vật liệu nào dùng để ngăn hoặc gói hàng hóa hay giữ một vật gì.
    -
     
    +
    =====kín khít=====
    -
    =====kín khít=====
    +
    =====nén=====
    -
     
    +
    =====đặc=====
    -
    =====nén=====
    +
    =====ép chặt=====
    -
     
    +
    =====lèn chặt=====
    -
    =====đặc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ép chặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lèn chặt=====
    +
    ::[[packing]] [[block]]
    ::[[packing]] [[block]]
    ::máy lèn chặt
    ::máy lèn chặt
    -
    =====gói=====
    +
    =====gói=====
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.
    ''Giải thích VN'': Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.
    -
     
    +
    =====sự bịt kín=====
    -
    =====sự bịt kín=====
    +
    =====sự chèn=====
    -
     
    +
    -
    =====sự chèn=====
    +
    ::[[solid]] [[packing]]
    ::[[solid]] [[packing]]
    ::sự chèn toàn bộ
    ::sự chèn toàn bộ
    ::[[strip]] [[packing]]
    ::[[strip]] [[packing]]
    ::sự chèn thành từng dải
    ::sự chèn thành từng dải
    -
    =====sự đắp=====
    +
    =====sự đắp=====
    -
     
    +
    =====sự đệm kín=====
    -
    =====sự đệm kín=====
    +
    =====sự độn=====
    -
     
    +
    =====sự đóng bánh=====
    -
    =====sự độn=====
    +
    =====sự đóng bao=====
    -
     
    +
    =====sự đóng gói=====
    -
    =====sự đóng bánh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đóng bao=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đóng gói=====
    +
    ::[[staggered]] [[packing]]
    ::[[staggered]] [[packing]]
    ::sự đóng gói so le
    ::sự đóng gói so le
    ::[[tray]] [[packing]]
    ::[[tray]] [[packing]]
    ::sự đóng gói theo khay
    ::sự đóng gói theo khay
    -
    =====sự lấp=====
    +
    =====sự lấp=====
    -
     
    +
    =====sự lèn=====
    -
    =====sự lèn=====
    +
    =====sự nén=====
    -
     
    +
    =====sự nhồi=====
    -
    =====sự nén=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nhồi=====
    +
    ::[[sand]] [[packing]]
    ::[[sand]] [[packing]]
    ::sự nhồi cát
    ::sự nhồi cát
    -
    =====vật liệu bọc=====
    +
    =====vật liệu bọc=====
    -
     
    +
    =====vật liệu chèn=====
    -
    =====vật liệu chèn=====
    +
    =====vật liệu độn=====
    -
     
    +
    -
    =====vật liệu độn=====
    +
    ::[[graphite]] [[packing]]
    ::[[graphite]] [[packing]]
    ::vật liệu độn graphit
    ::vật liệu độn graphit
    ::[[metallic]] [[packing]]
    ::[[metallic]] [[packing]]
    ::vật liệu độn kim loại
    ::vật liệu độn kim loại
    -
    =====vật liệu đóng gói=====
    +
    =====vật liệu đóng gói=====
    -
     
    +
    =====vòng đệm kín=====
    -
    =====vòng đệm kín=====
    +
    ::[[metallic]] [[packing]]
    ::[[metallic]] [[packing]]
    ::vòng đệm kín kim loại
    ::vòng đệm kín kim loại
    ::[[piston]] [[packing]]
    ::[[piston]] [[packing]]
    ::vòng đệm kín pittông
    ::vòng đệm kín pittông
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====điều kiện về bao bì=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đồ dùng để gói=====
    -
     
    +
    =====đóng kiện=====
    -
    =====điều kiện về bao bì=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đồ dùng để gói=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đóng kiện=====
    +
    ::[[packing]] [[cost]]
    ::[[packing]] [[cost]]
    ::đóng kiện vô bao
    ::đóng kiện vô bao
    ::[[press-packing]]
    ::[[press-packing]]
    ::sự đóng kiện thành bánh
    ::sự đóng kiện thành bánh
    -
    =====phí bao bì=====
    +
    =====phí bao bì=====
    -
     
    +
    =====sự đóng gói=====
    -
    =====sự đóng gói=====
    +
    ::[[barrier]] [[packing]]
    ::[[barrier]] [[packing]]
    ::sự đóng gói có màng bảo vệ
    ::sự đóng gói có màng bảo vệ
    Dòng 168: Dòng 105:
    ::[[vacuum]] [[packing]]
    ::[[vacuum]] [[packing]]
    ::sự đóng gói trong chân không
    ::sự đóng gói trong chân không
    -
    =====sự gói hàng=====
    +
    =====sự gói hàng=====
    -
     
    +
    =====sự phân loại xì gà=====
    -
    =====sự phân loại xì gà=====
    +
    =====sự xếp gói=====
    -
     
    +
    =====vật liệu làm bao bì=====
    -
    =====sự xếp gói=====
    +
    =====vật liệu phụ=====
    -
     
    +
    =====việc vô bao bì=====
    -
    =====vật liệu làm bao bì=====
    +
    =====việc vô hộp thực phẩm chế biến=====
    -
     
    +
    -
    =====vật liệu phụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====việc vô bao bì=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====việc vô hộp thực phẩm chế biến=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=packing packing] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or process of packing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Material used as paddingto pack esp. fragile articles.=====
    +
    -
    =====Material used to seal a joinor assist in lubricating an axle.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'pækiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng
    Bao bì
    Sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, sự xếp chặt
    Vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín
    (y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự đóng gói, sự bịt kín, sự độn, sự chèn, vòngbít

    Cơ khí & công trình

    sự nén kín

    Giao thông & vận tải

    vòng bít làm kín

    Hóa học & vật liệu

    độ cô kết
    độ đặc xít

    Toán & tin

    sự hợp lại

    Xây dựng

    độn đệm kín
    đóng đánh đống
    đóng thành kiện
    sự đóng thành gói
    sự trét kín
    sự/vật liệu độn

    Điện lạnh

    sự bó

    Điện tử & viễn thông

    sự ép nén

    Kỹ thuật chung

    bao bì

    Giải thích EN: Any material that is used to cushion or protect packed goods, or to hold some item in place. Giải thích VN: Bất kỳ vật liệu nào dùng để ngăn hoặc gói hàng hóa hay giữ một vật gì.

    kín khít
    nén
    đặc
    ép chặt
    lèn chặt
    packing block
    máy lèn chặt
    gói

    Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.

    sự bịt kín
    sự chèn
    solid packing
    sự chèn toàn bộ
    strip packing
    sự chèn thành từng dải
    sự đắp
    sự đệm kín
    sự độn
    sự đóng bánh
    sự đóng bao
    sự đóng gói
    staggered packing
    sự đóng gói so le
    tray packing
    sự đóng gói theo khay
    sự lấp
    sự lèn
    sự nén
    sự nhồi
    sand packing
    sự nhồi cát
    vật liệu bọc
    vật liệu chèn
    vật liệu độn
    graphite packing
    vật liệu độn graphit
    metallic packing
    vật liệu độn kim loại
    vật liệu đóng gói
    vòng đệm kín
    metallic packing
    vòng đệm kín kim loại
    piston packing
    vòng đệm kín pittông

    Kinh tế

    điều kiện về bao bì
    đồ dùng để gói
    đóng kiện
    packing cost
    đóng kiện vô bao
    press-packing
    sự đóng kiện thành bánh
    phí bao bì
    sự đóng gói
    barrier packing
    sự đóng gói có màng bảo vệ
    case packing
    sự đóng gói thành thùng
    food packing
    sự đóng gói sản phẩm thực phẩm
    hand press-packing
    sự đóng gói ép tay
    hydraulic press-packing
    sự đóng gói bằng máy thủy lực
    machine press-packing
    sự đóng gói bằng máy
    packing in dry salt
    sự đóng gói có rắc muối (cá)
    vacuum packing
    sự đóng gói trong chân không
    sự gói hàng
    sự phân loại xì gà
    sự xếp gói
    vật liệu làm bao bì
    vật liệu phụ
    việc vô bao bì
    việc vô hộp thực phẩm chế biến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X