• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc đánh bạc, cuộc may rủi===== =====Việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; v...)
    Hiện nay (11:35, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'gæmbl</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    ::đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp, sạt nghiệp vì cờ bạc
    ::đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp, sạt nghiệp vì cờ bạc
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Gambled]]
    -
    =====cờ bạc=====
    +
    *Ving: [[Gambling]]
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(lý thuyết trò chơi ) (cờ) bạc=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cuộc đầu cơ=====
    +
    =====cuộc đầu cơ=====
    -
    =====cuộc may rủi=====
    +
    =====cuộc may rủi=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gamble gamble] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gamble gamble] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Risk, venture, hazard, bet, wager, stake, chance,speculate; play, game, Brit punt: I wouldn''t gamble that he''llbe on time. I go to Monte Carlo to gamble. 2 gamble on. back,bet or wager on, stake or put money on, take a chance or flieron, try one''s luck or fortune on, lay or place or make a wageror bet on; count on, rely on: We gambled on the horse to win. Iwas gambling on his having forgotten the debt.=====
    +
    :[[action]] , [[bet]] , [[fling]] , [[leap ]]* , [[long shot ]]* , [[lottery]] , [[outside chance]] , [[raffle]] , [[risk]] , [[shot in the dark ]]* , [[spec]] , [[stab ]]* , [[throw of the dice]] , [[toss up]] , [[uncertainty]] , [[venture]] , [[wager]] , [[speculation]] , [[chance]] , [[hazard]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[back]] , [[bet]] , [[brave]] , [[buck the odds]] , [[cast lots ]]* , [[challenge]] , [[cut the cards]] , [[dare]] , [[defy]] , [[endanger]] , [[face]] , [[flip the coin]] , [[game]] , [[go for broke]] , [[hazard]] , [[imperil]] , [[jeopardize]] , [[lay money on]] , [[lot]] , [[make a bet]] , [[play]] , [[plunge]] , [[put]] , [[put faith in]] , [[put trust in]] , [[risk]] , [[set]] , [[shoot the moon]] , [[shoot the works]] , [[speculate]] , [[stake]] , [[stick one]]’s neck out , [[take a flyer]] , [[tempt fortune]] , [[trust to luck]] , [[try one]]’s luck , [[venture]] , [[wager]] , [[lay]] , [[post]] , [[chance]] , [[dice]] , [[hedge]] , [[uncertainty]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Chance, risk, venture; uncertainty, speculation, ColloqUS crap-shoot: I had to take the gamble that the rope wouldhold. All of life is just a gamble. 4 bet, wager, stake, Britpunt: She took a gamble on number 14.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[design]] , [[guard]] , [[insurance]] , [[plan]] , [[protection]] , [[safeguard]]
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    :[[be careful]] , [[design]] , [[ensure]] , [[guard]] , [[insure]] , [[plan]] , [[safeguard]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. play games of chance for money, esp. forhigh stakes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a bet (a sum of money) in gambling. b(often foll. by away) lose (assets) by gambling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. takegreat risks in the hope of substantial gain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. byon) act in the hope or expectation of (gambled on fine weather).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A risky undertaking or attempt.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A spell of gambling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gambler n. [obs. gamel to sport, gamene GAME(1)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'gæmbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc đánh bạc, cuộc may rủi
    Việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...)

    Động từ

    Đánh bạc
    Đầu cơ (ở thị trường chứng khoán)
    (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì
    to gamble away one's fortune
    đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp, sạt nghiệp vì cờ bạc

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    (lý thuyết trò chơi ) (cờ) bạc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cuộc đầu cơ
    cuộc may rủi

    Nguồn khác

    • gamble : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X