-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ===== =====Lỗi thời, không hợp thời===== ===D...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ænˈtik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: =====Đồ cổ==========Đồ cổ=====::[[antique]] [[dealer]]::[[antique]] [[dealer]]- ::người bán đồ cổ+ ::người buôn bán đồ cổ=====Tác phẩm mỹ thuật cổ==========Tác phẩm mỹ thuật cổ=====Dòng 26: Dòng 19: ::vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ::vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cổ đại=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Old, old-fashioned; antiquated, outmoded, pass‚, out ofdate, obsolete: She wore the antique clothing she had found inthe trunk.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Collectable or collectible, collector's item, bibelot,objet d'art, objet de vertu, object or article of virtu,heirloom, curio, rarity: His hobby is collecting antiques.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N., adj., & v.===+ - + - =====N. an object of considerable age, esp. an itemof furniture or the decorative arts having a high value.=====+ - + - =====Adj.1 of or existing from an early date.=====+ - + - =====Old-fashioned, archaic.3 of ancient times.=====+ - + - =====V.tr. (antiques, antiqued, antiquing)give an antique appearance to (furniture etc.) by artificialmeans. [F antique or L antiquus, anticus former, ancient f.ante before]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=antique antique]: Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====cổ đại=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[aged]] , [[ancient]] , [[elderly]] , [[obsolescent]] , [[obsolete]] , [[outdated]] , [[out-of-date]] , [[prehistoric]] , [[superannuated]] , [[antiquarian]] , [[archaic]] , [[classic]] , [[olden]] , [[vintage]] , [[antiquated]] , [[bygone]] , [[dated]] , [[dowdy]] , [[fusty]] , [[old]] , [[old-time]] , [[outmoded]] , [[pass]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aged , ancient , elderly , obsolescent , obsolete , outdated , out-of-date , prehistoric , superannuated , antiquarian , archaic , classic , olden , vintage , antiquated , bygone , dated , dowdy , fusty , old , old-time , outmoded , pass
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ