-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Can đảm, dũng cảm===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====anh dũng===== ==Từ điển ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kə'reiʤəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Can đảm, dũng cảm==========Can đảm, dũng cảm=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====anh dũng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Brave, valiant, valorous, bold, intrepid, gallant,dauntless, daring, fearless, heroic, Colloq plucky: Thesoldiers were very courageous and fought against tremendousodds.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Brave, fearless.=====+ - + - =====Courageously adv. courageousness n.[ME f. AF corageous, OF corageus (as COURAGE)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=courageous courageous]:National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====anh dũng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[adventuresome]] , [[adventurous]] , [[assured]] , [[audacious]] , [[cool]] , [[daredevil]] , [[daring]] , [[dauntless]] , [[doughty]] , [[fearless]] , [[fiery]] , [[fire-eating]] , [[gallant]] , [[game]] , [[gritty ]]* , [[gutsy ]]* , [[hardy]] , [[heroic]] , [[high-spirited]] , [[impavid]] , [[indomitable]] , [[intrepid]] , [[lionhearted]] , [[martial]] , [[nervy]] , [[plucky ]]* , [[red-blooded ]]* , [[resolute]] , [[spartan]] , [[stalwart]] , [[stand tall]] , [[stouthearted]] , [[strong]] , [[tenacious]] , [[tough]] , [[trojan]] , [[unafraid]] , [[undaunted]] , [[valiant]] , [[valorous]] , [[venturesome]] , [[venturous]] , [[bold]] , [[fortitudinous]] , [[mettlesome]] , [[plucky]] , [[stout]] , [[brave]] , [[chivalrous]] , [[gutsy]] , [[lion-hearted]] , [[red-blooded]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cowardly]] , [[faint-hearted]] , [[fearful]] , [[fearing]] , [[meek]] , [[shy]] , [[timid]] , [[weak]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adventuresome , adventurous , assured , audacious , cool , daredevil , daring , dauntless , doughty , fearless , fiery , fire-eating , gallant , game , gritty * , gutsy * , hardy , heroic , high-spirited , impavid , indomitable , intrepid , lionhearted , martial , nervy , plucky * , red-blooded * , resolute , spartan , stalwart , stand tall , stouthearted , strong , tenacious , tough , trojan , unafraid , undaunted , valiant , valorous , venturesome , venturous , bold , fortitudinous , mettlesome , plucky , stout , brave , chivalrous , gutsy , lion-hearted , red-blooded
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ