• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người bảo trợ, người đỡ đầu; ông bầu===== =====Khách hàng quen (của một cửa h...)
    Hiện nay (13:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'peitrən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 23:
    =====Được che chở=====
    =====Được che chở=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====người bảo trợ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thân chủ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=patron patron] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Patroness, benefactor, benefactress, philanthropist,Maecenas, protector, supporter, defender, advocate, champion,guardian (angel), sponsor, backer, promoter, sympathizer,friend, US booster; friend at court; Colloq angel: Lady Agnesis a well-known patron of the arts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Customer, client,purchaser, buyer, patronizer, habitu‚, regular, frequenter: Thepatrons habituate her shop because of the bargains to be foundthere.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(fem. patroness) 1 a person who gives financial or othersupport to a person, cause, work of art, etc., esp. one who buysworks of art.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A usu. regular customer of a shop etc.=====
    +
    -
    =====Rom.Antiq. a the former owner of a freed slave. b the protector ofa client.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====người bảo trợ=====
    -
    =====Brit. a person who has the right of presenting amember of the clergy to a benefice.=====
    +
    =====thân chủ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[advocate]] , [[angel ]]* , [[backer]] , [[benefactor]] , [[booster]] , [[champion]] , [[defender]] , [[encourager]] , [[fairy godparent]] , [[fan]] , [[financer]] , [[friend]] , [[front ]]* , [[guarantor]] , [[guardian]] , [[guide]] , [[head]] , [[helper]] , [[leader]] , [[partisan]] , [[patron saint ]]* , [[philanthropist]] , [[protector]] , [[sponsor]] , [[supporter]] , [[surety]] , [[sympathizer]] , [[well-wisher]] , [[buyer]] , [[client]] , [[customer]] , [[frequenter]] , [[habitu]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'peitrən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bảo trợ, người đỡ đầu; ông bầu
    Khách hàng quen (của một cửa hàng)
    Luật sư; người biện hộ ( Pháp)
    Thần hộ mệnh, thành hoàng, thánh bảo hộ (như) patron saint
    Người được hưởng một chức có lộc
    Người giải phóng nô lệ nhưng còn giữ vài quyền lợi đối với nô lệ
    Chủ một sản nghiệp
    Người được hưởng sự che chở của Anh giáo

    Tính từ

    Được che chở

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người bảo trợ
    thân chủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X