-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">loʊb</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Thuỳ==========Thuỳ=====::[[lobe]] [[of]] [[leaf]]::[[lobe]] [[of]] [[leaf]]Dòng 16: Dòng 7: ::[[lobe]] [[of]] [[brain]]::[[lobe]] [[of]] [[brain]]::thuỳ não::thuỳ não+ ::[[ear]] [[lobe]]+ ::dái tai=====(kỹ thuật) cam, vấu==========(kỹ thuật) cam, vấu=====- + ==Chuyên ngành==- == Cơ khí & công trình==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cam, vấu=====- =====cam, vấu=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[rounded]] [[projection]], [[as]] [[on]] [[a]] [[cam]] [[wheel]] [[or]] [[other]] [[noncircular]] [[geared]] [[wheel]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[rounded]] [[projection]], [[as]] [[on]] [[a]] [[cam]] [[wheel]] [[or]] [[other]] [[noncircular]] [[geared]] [[wheel]]..- ''Giải thích VN'': Một chỗ lồi tròn, như tong một bánh cam hay các bánh số.''Giải thích VN'': Một chỗ lồi tròn, như tong một bánh cam hay các bánh số.- + === Ô tô===- == Ô tô==+ =====vấu cam=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====vấu cam=====+ =====thùy=====- + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thùy=====+ ::[[end-lobe]]::[[end-lobe]]::thùy chẩm::thùy chẩmDòng 60: Dòng 46: ::[[temporal]] [[lobe]] [[epilapsy]]::[[temporal]] [[lobe]] [[epilapsy]]::động kinh thùy thái dương::động kinh thùy thái dương- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====búp bức xạ=====- =====búp bức xạ=====+ =====búp sóng=====- + - =====búp sóng=====+ ::[[lobe]] [[penetration]]::[[lobe]] [[penetration]]::độ xuyên của búp sóng::độ xuyên của búp sóng- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bầu sóng=====- =====bầu sóng=====+ =====cam=====- + =====gờ=====- =====cam=====+ =====phần lồi=====- + - =====gờ=====+ - + - =====phần lồi=====+ ::[[cam]] [[lobe]]::[[cam]] [[lobe]]::phần lồi của cam::phần lồi của cam- =====vấu=====+ =====vấu=====- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A roundish and flattish projecting or pendulous part,often each of two or more such parts divided by a fissure (lobesof the brain).=====+ - + - ====== ear lobe (see EAR(1)).=====+ - + - =====Lobed adj.lobeless adj. [LL f. Gk lobos lobe, pod]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lobe lobe] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lobe&submit=Search lobe] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lobe lobe] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lobe lobe] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Y học
thùy
- end-lobe
- thùy chẩm
- frontal lobe
- thùy trán
- lobe of liver
- thùy gan
- middle lobe syndrome
- hội chứng thùy phôi giữa
- occipital lobe
- thùy chẩm
- olfactory lobe
- thùy khứu
- parietal lobe
- thùy đỉnh
- prefrontal lobe
- thùy trước trán
- quadrate lobe
- thùy vuông
- semilunar lobe inferior
- thùy bán nguyệt dưới
- semilunar lobe superior
- thùy bán nguyệt trên
- temporal lobe
- thùy thái dương
- temporal lobe epilapsy
- động kinh thùy thái dương
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ