• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phả hệ===== =====Nòi, dòng dõi, huyết thống===== =====(ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên===== =====( đ...)
    Hiện nay (13:34, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">ˈpɛdɪˌgri</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 24:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====dòng dõi=====
    +
    =====dòng dõi=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(line of) descent, ancestry, genealogy, blood, bloodline,line, extraction, lineage, stock, heritage, family, derivation,birth, parentage, strain, roots: His pedigree is all right, butdoes he have brains as well as money?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often attrib.) a recorded line of descent of a person oresp. a pure-bred domestic or pet animal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The derivation of aword.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A genealogical table.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. the 'life history' ofa person, thing, idea, etc.=====
    +
    -
    =====Pedigreed adj. [ME pedegru etc.f. AF f. OF pie de grue (unrecorded) crane's foot, a markdenoting succession in pedigrees]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[full-blooded]] , [[pedigreed]] , [[pure-blood]] , [[thoroughbred]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blood]] , [[breed]] , [[clan]] , [[derivation]] , [[descent]] , [[extraction]] , [[family]] , [[family tree]] , [[genealogy]] , [[heredity]] , [[line]] , [[lineage]] , [[origin]] , [[race]] , [[stirps]] , [[stock]] , [[birth]] , [[bloodline]] , [[parentage]] , [[seed]] , [[ancestry]] , [[heritage]] , [[purebred]] , [[thoroughbred]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[base-born]] , [[lowly]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay


    /ˈpɛdɪˌgri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phả hệ
    Nòi, dòng dõi, huyết thống
    (ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên
    ( định ngữ) nòi
    a pedigree horse
    ngựa nòi

    Tính từ

    Có nòi; biết rõ dòng giống
    pedigree cattle
    gia súc có nòi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dòng dõi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    base-born , lowly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X