• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Hoàn thành, làm xong, làm trọn===== ::to accomplish one's task ::hoàn th...)
    Hiện nay (11:04, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">ə'kɔmpliʃ</font>'''/ =====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 25: Dòng 21:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hoàn thành=====
    +
    =====hoàn thành=====
    ::[[Mean]] [[Time]] [[To]] [[Accomplish]] (MTTA)
    ::[[Mean]] [[Time]] [[To]] [[Accomplish]] (MTTA)
    ::thời gian trung bình để hoàn thành
    ::thời gian trung bình để hoàn thành
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Fulfil, perform, achieve, carry out, execute, carry off, do,complete, carry through, finish, effect, bring to an end,conclude, wind up, end; attain, reach, gain; Colloq bring off,knock off, polish off, Slang pull off, US swing, hack, cut: Idon't know how she accomplished it, but she sailed around theworld single-handed. Has he accomplished his goal yet?=====
    +
    :[[achieve]] , [[arrive]] , [[attain]] , [[bring about]] , [[bring off]] , [[carry out]] , [[conclude]] , [[consummate]] , [[do]] , [[do a bang-up job]] , [[do justice]] , [[do one proud]] , [[do the trick]] , [[effect]] , [[finish]] , [[fulfill]] , [[gain]] , [[get someplace]] , [[get there]] , [[hit ]]* , [[make hay]] , [[make it]] , [[manage]] , [[nail it]] , [[perform]] , [[produce]] , [[pull off ]]* , [[put it over]] , [[rack up ]]* , [[reach]] , [[realize]] , [[score ]]* , [[sew up]] , [[take care of]] , [[win]] , [[actualize]] , [[complete]] , [[dispatch]] , [[effectuate]] , [[enact]] , [[end]] , [[engineer]] , [[execute]] , [[furnish]] , [[implement]] , [[invoke]] , [[make]] , [[master]] , [[perpetrate]] , [[put into effect]] , [[satisfy]] , [[secure]] , [[succeed]] , [[transact]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    :[[abandon]] , [[fail]] , [[give up]] , [[not finish]] , [[nullify]] , [[relinquish]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Perform; complete; succeed in doing. [ME f. OF acomplirf. L complere COMPLETE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accomplish accomplish] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accomplish accomplish] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /ə'kɔmpliʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hoàn thành, làm xong, làm trọn
    to accomplish one's task
    hoàn thành nhiệm vụ
    to accomplish one's promise
    làm trọn lời hứa
    Thực hiện, đạt tới (mục đích...)
    to accomplish one's object
    đạt mục đích
    Làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn thành
    Mean Time To Accomplish (MTTA)
    thời gian trung bình để hoàn thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X