-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây tắc===== =====Sự hoảng loạn, sự kinh hoàng; sự hoang mang, hốt h...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pænik</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====Hoảng sợ, khiếp đảm cuống cuồng==========Hoảng sợ, khiếp đảm cuống cuồng=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hoang mang=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự hoảng sợ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Terror, alarm, fear, fright, dread, horror, dismay,consternation, hysteria; anxiety, apprehension,apprehensiveness, nervousness: As the speeding car veeredtowards us, a feeling of panic gripped me.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Be terrified or alarmed or fearful or frightened orterror-stricken or terror-struck, dread, fear, lose one's nerve;frighten, scare; Colloq go to pieces, fall apart, Brit loseone's bottle: I panicked, turned the wheel the wrong way, andcrashed the car into a tree. Gregory panics at the slightestsign of danger. 3 frighten, scare, alarm, terrify, unnerve:Something panicked the horses and one kicked out his stall door.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=panic panic]: Corporateinformation+ === Xây dựng===- *[http://foldoc.org/?query=panicpanic] :Foldoc+ =====hoang mang=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ === Y học===+ =====sự hoảng sợ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[agitation]] , [[alarm]] , [[cold feet ]]* , [[confusion]] , [[consternation]] , [[crush]] , [[dismay]] , [[dread]] , [[fear]] , [[frenzy]] , [[horror]] , [[hysteria]] , [[jam]] , [[rush]] , [[scare]] , [[stampede]] , [[terror]] , [[trepidation]] , [[black monday]] , [[bust]] , [[crash]] , [[depression]] , [[rainy day]] , [[slump]] , [[affright]] , [[apprehension]] , [[fearfulness]] , [[fright]] , [[funk]] , [[absurdity]]+ =====verb=====+ :[[alarm]] , [[become hysterical]] , [[be terror-stricken]] , [[chicken out ]]* , [[clutch]] , [[come apart]] , [[freeze up]] , [[go to pieces ]]* , [[have a fit]] , [[lose it]] , [[lose nerve]] , [[overreact]] , [[push panic button]] , [[run scared]] , [[scare]] , [[shake in boots]] , [[stampede]] , [[startle]] , [[terrify]] , [[unnerve]] , [[affright]] , [[scarify]] , [[terrorize]] , [[anxiety]] , [[chaos]] , [[confusion]] , [[consternation]] , [[crash]] , [[dismay]] , [[dread]] , [[fear]] , [[frenzy]] , [[hysteria]] , [[slump]] , [[terror]] , [[trepidation]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[calm]] , [[collectedness]] , [[confidence]] , [[contentment]] , [[security]]+ =====verb=====+ :[[be calm]] , [[be content]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , alarm , cold feet * , confusion , consternation , crush , dismay , dread , fear , frenzy , horror , hysteria , jam , rush , scare , stampede , terror , trepidation , black monday , bust , crash , depression , rainy day , slump , affright , apprehension , fearfulness , fright , funk , absurdity
verb
- alarm , become hysterical , be terror-stricken , chicken out * , clutch , come apart , freeze up , go to pieces * , have a fit , lose it , lose nerve , overreact , push panic button , run scared , scare , shake in boots , stampede , startle , terrify , unnerve , affright , scarify , terrorize , anxiety , chaos , confusion , consternation , crash , dismay , dread , fear , frenzy , hysteria , slump , terror , trepidation
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ