-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác likeliness ===Danh từ=== =====Sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra===== ::in all [[...)
(14 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'laiklihu:d</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::rất có khả năng cuộc chiến tranh nguyên tử sẽ nổ ra::rất có khả năng cuộc chiến tranh nguyên tử sẽ nổ ra- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hợp lẽ=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hợp lệ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Probability, strong or distinct possibility, good chance:We must consider the likelihood that she will refuse to go.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Probability; being likely.=====+ - + - =====In all likelihood veryprobably.=====+ - ==Tham khảo chung==+ ===Toán & tin===+ =====(thống kê ) hợp lý=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=likelihoodlikelihood] :Corporateinformation+ ::[[maximum]] [[likelihood]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=likelihood likelihood] :Chlorine Online+ ::(thống kê ) hợp lý cực đại- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hợp lệ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[coin flip]] , [[direction]] , [[even break]] , [[fair shake]] , [[fifty-fifty ]]* , [[fighting chance ]]* , [[good chance]] , [[liability]] , [[likeliness]] , [[long shot ]]* , [[outside chance]] , [[plausibility]] , [[possibility]] , [[presumption]] , [[probability]] , [[prospect]] , [[reasonableness]] , [[shot at]] , [[strong possibility]] , [[tendency]] , [[toss-up]] , [[trend]] , [[odds]] , [[appearance]] , [[chance]] , [[verisimilitude]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[unlikelihood]] , [[improbability]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coin flip , direction , even break , fair shake , fifty-fifty * , fighting chance * , good chance , liability , likeliness , long shot * , outside chance , plausibility , possibility , presumption , probability , prospect , reasonableness , shot at , strong possibility , tendency , toss-up , trend , odds , appearance , chance , verisimilitude
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ