-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con búp bê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== ===Động từ, (thông tục) ( (thường) + .up)=== =====Diện, mặc quần...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dɒl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Diện, mặc quần áo đẹp==========Diện, mặc quần áo đẹp=====+ ===hình thái từ===+ *V-ed: [[dolled]]+ *V-ing: [[dolling]]- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====A small model of a human figure, esp. a baby ora child, as a child's toy.=====- - =====A colloq. a pretty but silly youngwoman. b sl. a young woman, esp. an attractive one.=====- - =====Aventriloquist's dummy.=====- - =====V.tr. & intr. (foll. by up) dress upsmartly.=====- - =====Doll's house 1 a miniature toy house for dolls.=====- - =====Avery small house. [pet form of the name Dorothy]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=doll doll] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=doll doll]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=doll doll] :Foldoc+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[baby]] , [[dolly]] , [[effigy]] , [[figure]] , [[figurine]] , [[manikin]] , [[marionette]] , [[model]] , [[moppet ]]* , [[puppet]] , [[darling]] , [[decent person]] , [[helpful person]] , [[honey ]]* , [[prince ]]* , [[sweetheart]] , [[sweetie]] , [[angel]] , [[babe ]]* , [[bathing beauty]] , [[beauty queen]] , [[broad ]]* , [[bunny]] , [[centerfold]] , [[chick ]]* , [[cover girl]] , [[cupcake]] , [[cutie]] , [[cutie-pie]] , [[dish ]]* , [[dollface]] , [[dreamboat]] , [[dream girl]] , [[fox ]]* , [[glamour girl]] , [[good-looking woman]] , [[hot dish]] , [[hot number]] , [[peach]] , [[pin-up]] , [[raving beauty]] , [[sex bunny]] , [[sex kitten ]]* , [[sexpot]] , [[tomato]] , [[belle]] , [[lovely]] , [[stunner]] , [[mannequin]] , [[mistress]] , [[moppet]] , [[toy]] , [[woman]]+ =====phrasal verb=====+ :[[array]] , [[attire]] , [[deck]] , [[dress up]] , [[prank]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- baby , dolly , effigy , figure , figurine , manikin , marionette , model , moppet * , puppet , darling , decent person , helpful person , honey * , prince * , sweetheart , sweetie , angel , babe * , bathing beauty , beauty queen , broad * , bunny , centerfold , chick * , cover girl , cupcake , cutie , cutie-pie , dish * , dollface , dreamboat , dream girl , fox * , glamour girl , good-looking woman , hot dish , hot number , peach , pin-up , raving beauty , sex bunny , sex kitten * , sexpot , tomato , belle , lovely , stunner , mannequin , mistress , moppet , toy , woman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ