-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có bản lề (cửa...)===== =====Có khớp nối===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuy...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hindʒd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Có bản lề (cửa...)==========Có bản lề (cửa...)=====- =====Có khớp nối==========Có khớp nối=====- + ==Chuyên ngành==- ==Toán & tin==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====có khớp xoay được, được nối bằng khớp xoay, có khớp bản lề=====- =====tiết hợp=====+ ===Cơ - Điện tử===- + [[Hình:Hinged.jpg|200px|hinged]]- ==Kỹ thuật chung==+ =====(adj) có khớp bản lề, được nối bằng khớp xoay=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Toán & tin ===- =====bản lề=====+ =====tiết hợp=====- + === Kỹ thuật chung ===- =====có khớp=====+ =====bản lề=====+ =====có khớp=====::[[hinged]] [[arch]]::[[hinged]] [[arch]]::vòm có khớp::vòm có khớpDòng 61: Dòng 52: ::khung không có khớp::khung không có khớp- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hinged hinged]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hinged hinged] :Corporateinformation+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
có khớp
- hinged arch
- vòm có khớp
- hinged boom
- cần có khớp
- hinged collapsible formwork
- ván khuôn (có) khớp xếp
- hinged column
- cột có khớp
- hinged column base
- đế cột (có) khớp
- hinged end
- đầu có khớp
- hinged frame
- khung có khớp
- hinged frame
- khung có khớp nối
- hinged frame bridge
- cầu giàn có khớp
- hinged girder
- dầm có khớp
- hinged girder
- giàn có khớp
- hinged girder
- rầm có khớp trung gian
- hinged pier
- trụ có khớp
- hinged rail
- ray có khớp
- hinged rigid blade
- cánh cứng có khớp
- hinged span
- nhịp có khớp
- hinged structures
- kết cấu có khớp giàn
- no-hinged frame
- khung không có khớp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ