-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hếch; ngắn và hơi vểnh lên ở chót (mũi)===== ===Danh từ=== =====(từ hiếm,nghĩa hiế...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">snʌb</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 25: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đưa xuống bằng thừng=====+ =====đưa xuống bằng thừng=====- =====hãm rơi=====+ =====hãm rơi======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====mắt gỗ=====+ =====mắt gỗ=====- + - =====sự cản=====+ - + - =====sự ngăn=====+ - + - == Oxford==+ - ===V., n., & adj.===+ - + - =====V.tr. (snubbed, snubbing) 1 rebuff orhumiliate with sharp words or a marked lack of cordiality.=====+ - + - =====Check the movement of (a boat, horse, etc.) esp. by a rope woundround a post etc.=====+ - + - =====N. an act of snubbing; a rebuff.=====+ - + - =====Adj.short and blunt in shape.=====+ - + - =====Snub nose a short turned-up nose.snub-nosed having a snub nose.=====+ - =====Snubber n. snubbingly adv.[ME f. ON snubba chide, check the growth of]=====+ =====sự cản=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự ngăn=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=snub snub] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=snub snub] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[act cool]] , [[boycott]] , [[brush off ]]* , [[burr]] , [[censure]] , [[chill]] , [[cool]] , [[cut]] , [[cut dead]] , [[disdain]] , [[disregard]] , [[duck]] , [[give the brush]] , [[humble]] , [[humiliate]] , [[ice ]]* , [[ice out]] , [[ignore]] , [[look coldly upon]] , [[look right through]] , [[mortify]] , [[neglect]] , [[not give time of day]] , [[offend]] , [[ostracize]] , [[pass up]] , [[put down]] , [[put the chill on]] , [[rebuff]] , [[scold]] , [[scorn]] , [[scratch]] , [[shame]] , [[shun]] , [[slight]] , [[slur]] , [[snob]] , [[swank]] , [[upstage]] , [[spurn]] , [[cold shoulder]] , [[nip]] , [[quell]] , [[rebuke]] , [[remark]] , [[repress]] , [[reprimand]] , [[reproach]] , [[restrain]] , [[slap]] , [[stop]]+ =====noun=====+ :[[cut]] , [[rebuff]] , [[spurn]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be friendly]] , [[include]] , [[socialize]] , [[welcome]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act cool , boycott , brush off * , burr , censure , chill , cool , cut , cut dead , disdain , disregard , duck , give the brush , humble , humiliate , ice * , ice out , ignore , look coldly upon , look right through , mortify , neglect , not give time of day , offend , ostracize , pass up , put down , put the chill on , rebuff , scold , scorn , scratch , shame , shun , slight , slur , snob , swank , upstage , spurn , cold shoulder , nip , quell , rebuke , remark , repress , reprimand , reproach , restrain , slap , stop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ