• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cứng nhắc, không tự nhiên; giả tạo (cách nói, viết, cư xử..)===== ::a rather stilted conversation :...)
    Hiện nay (10:58, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´stiltid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    =====(kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)=====
    =====(kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Awkward, ungraceful, graceless, clumsy, wooden, stiff,turgid, affected, artificial, unnatural, mannered, laboured;pretentious, formal, pompous, lofty, bombastic, grandiloquent,high-flown, inflated: Francis has a stilted way of expressinghimself.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(of a literary style etc.) stiff and unnatural;bombastic.=====
     
    - 
    -
    =====Standing on stilts.=====
     
    - 
    -
    =====Archit. (of an arch) withpieces of upright masonry between the imposts and the springers.=====
     
    - 
    -
    =====Stiltedly adv. stiltedness n.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stilted stilted] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[affected]] , [[angular]] , [[aureate]] , [[bombastic]] , [[constrained]] , [[decorous]] , [[egotistic]] , [[euphuistic]] , [[flowery]] , [[forced]] , [[formal]] , [[genteel]] , [[grandiloquent]] , [[high-flown]] , [[high-sounding]] , [[inflated]] , [[labored]] , [[magniloquent]] , [[mincing]] , [[overblown]] , [[pedantic]] , [[pompous]] , [[prim]] , [[rhetorical]] , [[sonorous]] , [[stiff]] , [[unnatural]] , [[wooden]] , [[buckram]] , [[starchy]] , [[artificial]] , [[awkward]] , [[grandiose]] , [[highflown]] , [[stuffy]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[genuine]] , [[honest]] , [[true]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´stiltid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cứng nhắc, không tự nhiên; giả tạo (cách nói, viết, cư xử..)
    a rather stilted conversation
    cuộc nói chuyện có phần không tự nhiên
    Đi cà kheo
    Khoa trương, gò bó, không tự nhiên (văn)
    (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X