• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự leo trèo===== =====Vật trèo qua; vật phải trèo lên===== ===Ngoại động từ=== =====L...)
    Hiện nay (12:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">klaim</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 21:
    ::[[to]] [[climb]] [[to]] [[a]] [[position]]
    ::[[to]] [[climb]] [[to]] [[a]] [[position]]
    ::leo lên tới một địa vị
    ::leo lên tới một địa vị
    -
    ::[[to]] [[climb]] [[down]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[climb]] [[down]]=====
    ::trèo xuống, tụt xuống
    ::trèo xuống, tụt xuống
     +
    ::Thoái bộ, thụt lùi, lùi lại
     +
    ::Chịu thua, nhượng bộ
    -
    =====Thoái bộ, thụt lùi, lùi lại=====
    +
    ===hình thái từ===
    -
     
    +
    * V_ing : [[climbing]]
    -
    =====Chịu thua, nhượng bộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự leo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lên dốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự trườn lên (của đai)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hành trình lên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lấy độ cao=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nâng lên cao=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lên cao=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====leo từng nấc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lên cao=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Also, climb up. mount, ascend, go up, scale, shin (up),clamber up, US shinny (up): In one of the games we had to climba greased pole. Two Japanese teams have climbed Mount Everest. 2creep, trail, twine; grow: The ivy has climbed all over thegarden wall.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rise, arise, ascend, go up, mount; advance:Watch the smoke climb into the sky.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Climb along. creep, edge,clamber, crawl, inch: The cat burglar climbed along the ledgetill he reached the window.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Climb down. a descend, go down:We shall need a rope to climb down from here. b Usually, climbdown from. retreat (from), withdraw (from), back away (from),give up, abandon, renounce: He has climbed down from hisearlier position regarding women in the priesthood.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grade, incline, route, pitch; ascent; descent: It was asteep climb to Camp Four.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. (often foll. by up) ascend, mount,go or come up, esp. by using one's hands.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a plant)grow up a wall, tree, trellis, etc. by clinging with tendrils orby twining.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. make progress from one's own efforts, esp.in social rank, intellectual or moral strength, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.(of an aircraft, the sun, etc.) go upwards.=====
    +
    -
    =====Intr. slopeupwards.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====N.=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====sự leo=====
    -
    =====An ascent by climbing.=====
    +
    =====sự lên dốc=====
    -
    =====A a place, esp. ahill, climbed or to be climbed. b a recognized route up amountain etc.=====
    +
    =====sự trườn lên (của đai)=====
     +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====hành trình lên=====
    -
    =====Withdraw from a stance taken up in argument,negotiation, etc. climb-down n. such a withdrawal.climbing-frame a structure of joined bars etc. for children toclimb on. climbing-iron a set of spikes attachable to a bootfor climbing trees or ice slopes.=====
    +
    =====sự lấy độ cao=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nâng lên cao=====
    -
    =====Climbable adj. [OE climbanf. WG, rel. to CLEAVE(2)]=====
    +
    =====lên cao=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====leo từng nấc=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=climb climb] : National Weather Service
    +
    =====sự lên cao=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=climb&submit=Search climb] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=climb climb] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=climb climb] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[ape up]] , [[ascend]] , [[clamber]] , [[escalade]] , [[escalate]] , [[go up]] , [[mount]] , [[rise]] , [[scale]] , [[soar]] , [[top]] , [[arise]] , [[lift]] , [[advance]] , [[ascent]] , [[crawl]] , [[creep]] , [[shin]] , [[struggle]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[ascension]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[descend]] , [[dismount]] , [[go down]] , [[retreat]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /klaim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự leo trèo
    Vật trèo qua; vật phải trèo lên

    Ngoại động từ

    Leo, trèo, leo trèo

    Nội động từ

    Lên, lên cao
    the aeroplane climbed slowly
    máy bay từ từ lên
    (thực vật học) leo (cây)
    (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới
    to climb to a position
    leo lên tới một địa vị

    Cấu trúc từ

    to climb down
    trèo xuống, tụt xuống
    Thoái bộ, thụt lùi, lùi lại
    Chịu thua, nhượng bộ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự leo
    sự lên dốc
    sự trườn lên (của đai)

    Giao thông & vận tải

    hành trình lên
    sự lấy độ cao

    Kỹ thuật chung

    nâng lên cao
    lên cao
    leo từng nấc
    sự lên cao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ascension

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X