• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Học sinh đại học, sinh viên===== ::a medical student ::một sinh viên y khoa ::[[stu...)
    Hiện nay (07:01, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'stju:dnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 29: Dòng 21:
    =====Người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)=====
    =====Người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Pupil, learner, scholar, undergraduate, schoolboy,schoolgirl, schoolchild, trainee, apprentice, disciple; ColloqBrit swot or swotter or swat, US grind: Only students ofadvanced standing are admitted to this class.=====
     
    - 
    -
    =====Devotee,follower, admirer, observer, evaluator, commentator, critic:Nicole is a perceptive student of human nature.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A person who is studying, esp. at university or anotherplace of higher education.=====
     
    - 
    -
    =====(attrib.) studying in order tobecome (a student nurse).=====
     
    - 
    -
    =====A person of studious habits.=====
     
    - 
    -
    =====Brit. a graduate recipient of a stipend from the foundation of acollege, esp. a fellow of Christ Church, Oxford.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=student student] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=student student] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=student student] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=student student] : Foldoc
    +
    :[[apprentice]] , [[disciple]] , [[docent]] , [[first-year student]] , [[grad]] , [[graduate]] , [[junior]] , [[learner]] , [[novice]] , [[observer]] , [[pupil]] , [[registrant]] , [[scholar]] , [[schoolchild]] , [[skill]] , [[sophomore]] , [[undergrad]] , [[undergraduate]] , [[co-ed]] , [[coed]] , [[condisciple]] , [[freshman]] , [[graduand]] , [[scholastic]] , [[senior]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[professor]] , [[teacher]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /'stju:dnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Học sinh đại học, sinh viên
    a medical student
    một sinh viên y khoa
    student politics
    hoạt động chính trị của sinh viên
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nữ sinh, nam sinh
    Nhà nghiên cứu (người đang nghiên cứu hoặc có một sự quan tâm đặc biệt đến cái gì)
    a student of human
    một nhà nghiên cứu nhân chủng học
    Người chăm chỉ
    a hard student
    người chăm học; người chăm làm
    Người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X