• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được xử lý đặc biệt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đã chuẩn bị===== ...)
    Hiện nay (15:48, ngày 22 tháng 9 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (cập nhật)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pri'peəd/</font>'''=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đã chuẩn bị=====
    +
    =====đã chuẩn bị=====
    -
     
    +
    -
    =====đã xử lý sơ bộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====được điều chế=====
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====đã xử lý sơ bộ=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
    =====Ready, set, advance, prearranged, planned: We have sixprepared questions for the interview.=====
    +
    =====được điều chế=====
    -
    =====Treated, processed,modified, changed: Using an etching needle, incise the lines onthe prepared surface of the steel plate. 3 willing, disposed,predisposed, able, inclined, of a mind; ready, (all) set: Areyou prepared to apologize?=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[able]] , [[adapted]] , [[adjusted]] , [[all bases covered]] , [[all set]] , [[all systems go]] , [[arranged]] , [[available]] , [[disposed]] , [[fit]] , [[fixed]] , [[framed]] , [[gaffed]] , [[groomed]] , [[handy]] , [[inclined]] , [[in order]] , [[in readiness]] , [[minded]] , [[of a mind]] , [[on guard ]]* , [[planned]] , [[predisposed]] , [[prepped]] , [[primed]] , [[processed]] , [[psyched-up]] , [[put up]] , [[qualified]] , [[rehearsed]] , [[rigged]] , [[set]] , [[set-up]] , [[sewed-up]] , [[stacked]] , [[up ]]* , [[up on]] , [[willing]] , [[wired]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ignorant]] , [[neglectful]] , [[unprepared]] , [[unready]]
    -
    =====Oven-ready, microwave-ready,microwavable, instant, convenience, ready-to-eat,ready-to-serve, precooked, ready-made: He lives alone andusually buys prepared dinners that just need reheating.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /pri'peəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được xử lý đặc biệt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đã chuẩn bị
    đã xử lý sơ bộ
    được điều chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X