-
(đổi hướng từ Primed)
Thông dụng
Tính từ
Chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản
- prime importance
- quan trọng bậc nhất
- Prime Minister
- thủ tướng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
kíp nổ/sơn lót
Giải thích EN: 1. to prepare an explosive for firing, as when a detonator is placed in a cartridge or charge.to prepare an explosive for firing, as when a detonator is placed in a cartridge or charge.2. to lay a preparatory substance, such as a penetrant primer, on a wood surface, as before painting.to lay a preparatory substance, such as a penetrant primer, on a wood surface, as before painting.
Giải thích VN: 1. chuẩn bị thuốc nổ khi được đặt vào kíp nổ hay vỏ đạn 2. Sắp xếp một chất, như là chất thấm trên bề mặt trên một mặt gỗ trước khi vẽ.
đầu tiên
- prime coat
- lớp đầu tiên
- prime compression character
- ký tự nén đầu tiên
- prime file
- tập tin đầu tiên
- prime index
- chỉ số đầu tiên
nguyên tố
- almost prime
- hầu nguyên tố
- co-prime
- nguyên tố cùng nhau
- Fermat's little theory of prime numbers
- tiểu lý thuyết Fermat về số nguyên tố
- law of apparition of prime
- luật phân bố các số nguyên tố
- Mersenian prime number
- số nguyên tố Mecxen
- prime element
- phần tử nguyên tố
- prime factor
- nhân tử nguyên tố
- prime factor
- thừa số nguyên tố
- prime field
- trường nguyên tố
- prime formula
- công thức nguyên tố
- prime ideal
- nguyên tố Iđêan
- prime number
- số nguyên tố
- prime polynomial
- đa thức nguyên tố
- prime system
- hệ nguyên tố
- prime twins
- số nguyên tố
- prime twins
- số nguyên tố sinh đôi
- relatively prime
- nguyên tố cùng nhau
- relatively prime elements
- phần tử nguyên tố cùng nhau
- relatively prime numbers
- các số nguyên tố cùng nhau
- relatively prime numbers
- số nguyên tố cùng nhau
- semi-prime
- nửa nguyên tố
số nguyên tố
- Fermat's little theory of prime numbers
- tiểu lý thuyết Fermat về số nguyên tố
- law of apparition of prime
- luật phân bố các số nguyên tố
- mersenian prime number
- số nguyên tố Mecxen
- prime factor
- thừa số nguyên tố
- prime twins
- số nguyên tố sinh đôi
- relatively prime numbers
- các số nguyên tố cùng nhau
- relatively prime numbers
- số nguyên tố cùng nhau
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chính
- prime contract
- hợp đồng chính
- prime contractor
- người ký kết chính
- prime contractor
- nhà thầu chính
- prime credit
- thư tín dụng chính
- prime credit
- thư tín dụng chính (trong thư tín dụng giáp lưng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- best , best days , bloom , choice , cream * , elite , fat * , flower * , flowering * , height , heyday , maturity , peak , perfection , pink * , prize , spring , springtime , top , verdure , vitality , zenith , adolescence , aurora , dawn , daybreak , dew , greenness , juvenility , morn , morning , opening , puberty , pubescence , start , sunrise , sunup , tender years , youth , youthfulness , blossom , efflorescence , florescence , flower , flush
verb
- break in , brief , clue * , coach , cram , excite , fill in , fit , galvanize , groom , inform , innervate , make ready , motivate , move , notify , prep , provoke , rehearse , stimulate , tell , train , fix , make , ready , best , chief , choice , cream , elite , essential , excellent , greatest , important , main , original , pick , prepare , primary , principal , size , superior , supreme , tutor , undercoat
adjective
- fine , first-class , select , superior , ace , banner , blue-ribbon , brag , capital , champion , first-rate , quality , splendid , superb , terrific , tiptop , top , cardinal , chief , first , foremost , key , leading , main , major , number one , paramount , premier , principal , earliest , initial , maiden , original , pioneer , primary , primordial , primitive
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ