• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Giới từ=== =====Chống lại, ngược lại, phản đối===== ::to fight against aggression ::chiế...)
    Hiện nay (15:12, ngày 20 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (14 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'geinst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 36: Dòng 29:
    =====Đổi lấy=====
    =====Đổi lấy=====
    -
    ::[[each]] [[USD]] [[is]] [[against]] [[VND10,000]]
    +
    ::[[each]] USD [[is]] [[against]] VND20,886
    -
    ::mỗi đô la Mỹ đổi lấy 10. 000 đồng Việt Nam
    +
    ::mỗi đô la Mỹ đổi lấy 20.886 đồng Việt Nam
    -
    ::[[over]] [[against]]
    +
     
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[over]] [[against]]=====
    ::đối diện với
    ::đối diện với
    -
    ::[[his]] [[house]] [[is]] [[over]] [[against]] [[mine]]
    +
    =====[[his]] [[house]] [[is]] [[over]] [[against]] [[mine]]=====
    ::nhà anh ta đối diện với nhà tôi
    ::nhà anh ta đối diện với nhà tôi
    -
    ::[[against]] [[time]]
    +
    =====[[against]] [[time]]=====
    -
    Xem [[time]]
    +
    ::Xem [[time]]
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bảo... (hiểm)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====căn cứ...=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====để tránh...=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đổi lấy...=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đối với...=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dựa theo...=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Prep.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====In opposition to (fight against the invaders; amagainst hanging; arson is against the law).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Into collision orin contact with (ran against a rock; lean against the wall; upagainst a problem).=====
    +
    -
    =====To the disadvantage of (his age isagainst him).=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====In contrast to (against a dark background; 99as against 102 yesterday).=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bảo... (hiểm)=====
    -
    =====In anticipation of or preparationfor (against his coming; against a rainy day; protected againstthe cold; warned against pickpockets).=====
    +
    =====căn cứ...=====
    -
    =====As a compensatingfactor to (income against expenditure).=====
    +
    =====để tránh...=====
    -
    =====In return for (issuedagainst payment of the fee).=====
    +
    =====đổi lấy...=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====đối với...=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=against against] : Chlorine Online
    +
    =====dựa theo...=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====preposition=====
     +
    :[[across]] , [[adjacent]] , [[contra]] , [[contrary to]] , [[counter to]] , [[facing]] , [[in contrast to]] , [[in opposition to]] , [[opposed to]] , [[opposing]] , [[versus]] , [[anti]] , [[beside]] , [[concerning]] , [[from]] , [[into]] , [[near]] , [[opposed]] , [[opposite]] , [[respecting]] , [[touching]] , [[upon]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /ə'geinst/

    Thông dụng

    Giới từ

    Chống lại, ngược lại, phản đối
    to fight against aggression
    chiến đấu chống xâm lược
    to be against aggression wars
    phản đối chiến tranh xâm lược
    to go against the wind
    đi ngược chiều gió
    Tương phản với
    black is against white
    màu đen tương phản với màu trắng
    Dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào
    to stand against the wall
    đứng dựa vào tường
    to run against a rock
    chạy va phải tảng đá
    rain beats against the window-panes
    mưa đập vào kính cửa sổ
    Phòng, đề phòng, phòng xa
    to keep provisions against rainy days
    dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
    Đổi lấy
    each USD is against VND20,886
    mỗi đô la Mỹ đổi lấy 20.886 đồng Việt Nam

    Cấu trúc từ

    over against
    đối diện với
    his house is over against mine
    nhà anh ta đối diện với nhà tôi
    against time
    Xem time

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bảo... (hiểm)
    căn cứ...
    để tránh...
    đổi lấy...
    đối với...
    dựa theo...

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X